Đề Xuất 3/2023 # Con Sư Tử Trong Tiếng Tiếng Anh # Top 9 Like | Duhoceden.com

Đề Xuất 3/2023 # Con Sư Tử Trong Tiếng Tiếng Anh # Top 9 Like

Cập nhật nội dung chi tiết về Con Sư Tử Trong Tiếng Tiếng Anh mới nhất trên website Duhoceden.com. Hy vọng thông tin trong bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu ngoài mong đợi của bạn, chúng tôi sẽ làm việc thường xuyên để cập nhật nội dung mới nhằm giúp bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất.

Bò con, sư tử và thú mập béo đều ở cùng nhau;*+

And the calf and the lion* and the fattened animal will all be together;*+

jw2019

Có con sư tử giữa phố!”.

A lion in the public square!”

jw2019

13 Kẻ lười nói rằng: “Có con sư tử ở ngoài!

13 The lazy one says: “There is a lion outside!

jw2019

Đó không phải là con sư tử biển duy nhất tôi ở cùng dưới nước.

That wasn’t the only seal I got in the water with.

QED

Con sư tử và con quạ trong một liên minh kì lạ, chiến đấu trên biển xác chết.

A lion and a crow in strange alliance, fighting across a sea of corpses.

OpenSubtitles2018.v3

Bây giờ, đây là những con sư tử và hổ biển.

These are the lions and tigers of the sea.

QED

Thấy con sư tử gỗ này không?

See the lion?

OpenSubtitles2018.v3

Timon, chỉ là một con sư tử con thôi mà.

Hey, Timon, it’s just a little lion.

OpenSubtitles2018.v3

Một trong hai con sư tử phải rời khỏi hang.

One of the lions has to leave the den.

OpenSubtitles2018.v3

Bên ngoài cửa động có hai con sư tử ôm quả cầu trấn giữ.

Above the shelf are two winged limestone lions holding a plaque.

WikiMatrix

Xác chết của một con sư tử được tìm thấy bên bờ sông Karun, tỉnh Khūzestān, vào năm 1944.

The corpse of a lioness was found on the banks of the Karun river, Khūzestān Province, in 1944.

WikiMatrix

Cũng giống như con nói con không muốn là 1 con sư tử vậy.

That’s like saying you don’t wanna be a lion.

OpenSubtitles2018.v3

Đối với con sư tử no nê đang tìm bạn tình, thịt không thúc đẩy gì cả.

For a well–fed lion looking to mate, it doesn’t enhance fitness.

ted2019

Một lần khác chàng đã giết một con sư tử để cứu một con chiên.

At another time he saved one of the sheep from a lion.

jw2019

Đây là một trong sáu con sư tử đã bị giết ở Nairobi.

It’s one of the six lions which were killed in Nairobi.

QED

Ông thường được đại diện với một cây cọ, hai con sư tử và một con quạ.

He is usually represented with a palm tree, two lions and a raven.

WikiMatrix

Tôi nói với cảnh sát tôi đã có một con sư tử ở đây?

I tell the police I had a lion here?

QED

Bạn đã bao giờ đối mặt với một con sư tử đực trưởng thành chưa?

Have you ever stood face-to-face with an adult male lion?

jw2019

Con sư tử ngoạn mục mà ngài ấy đã săn được có thể làm mọi người khiếp sợ.

The great lion he slayed was terrorizing villages.

OpenSubtitles2018.v3

có một con sư tử hùng dũng sẵn sàng chồm tới.

Inside every boy, a lordly lion prepared to prance.

OpenSubtitles2018.v3

Là một con sư tử, rồi con thứ hai đến và con thứ ba…

It was a lion, and then a second lion and a third lion…

OpenSubtitles2018.v3

Tôi nghĩ những con sư tử đang giao tiếp với nhau.

I think these lions are communicating with each other.

OpenSubtitles2018.v3

Mỗi người đàn ông thường là một con sư tử đang ngủ.

The common man’s a sleeping lion.

OpenSubtitles2018.v3

Nếu những con sư tử biến mất, thì tất cả sẽ không còn.

If they disappear, all of that goes away.

QED

Sư Tử Trong Tiếng Tiếng Anh

Sư tử cái sẽ quyết liệt bảo vệ con mình, bất chấp hậu quả.

The lioness will fiercely protect her cubs, regardless of the consequences.

OpenSubtitles2018.v3

5 Sư tử thường được liên kết với sự can đảm.

5 The lion is often linked to courage.

jw2019

“Như sư tử, sư tử tơ dũng mãnh,* gầm gừ giữ mồi

“Just as the lion growls, a strong young lion,* over its prey,

jw2019

2 Nỗi sợ vua gây ra như tiếng sư tử gầm;+

2 The terror* of a king is like the growling of a lion;*+

jw2019

Thật chứ, một cái vòng cổ sư tử của nhà Lannister à?

Really, a Lannister lion necklace?

OpenSubtitles2018.v3

Bò con, sư tử và thú mập béo đều ở cùng nhau;*+

And the calf and the lion* and the fattened animal will all be together;*+

jw2019

Có con sư tử giữa phố!”.

A lion in the public square!”

jw2019

Fisk muốn kiện tôi… ít nhất là tôi có quen vài luật sư tử tế.

Fisk wants to sue me… at least I know a couple decent lawyers.

OpenSubtitles2018.v3

Ví dụ như trường hợp của loài sư tử.

Take for example the case of lions.

ted2019

Trong lúc sư tử cái đi vắng, ba sư tử con nằm trốn trong bụi rậm.

While the lioness was away, the cubs lay hidden in a thicket.

jw2019

10 Sư tử rống và sư tử tơ gầm gừ,

10 The lion roars, and a young lion growls,

jw2019

13 Kẻ lười nói rằng: “Có con sư tử ở ngoài!

13 The lazy one says: “There is a lion outside!

jw2019

“Những người đó … đã … bịt mồm sư tử,

“[They] who … stopped the mouths of lions,

LDS

Không phải ai cũng dạy sư tử được.

Ah, well, we can’t all be lion tamers.

OpenSubtitles2018.v3

Cậu là sư tử đầu đàn Makunga à

Well, you are the alpha lion Makunga

opensubtitles2

Giống như những con mèo khác, dương vật của sư tử đực có gai hướng về phía sau.

Like those of other cats, the male lion’s penis has spines that point backward.

WikiMatrix

Jenny cần ai đó để pin một câu chuyện ông đã trốn thoát sư tử.

Jenny needed someone to pin an escaped lion story on.

QED

Phía trên và phía dưới của hình sư tử và bò đực có những hình vòng nổi lên.

Above and beneath the lions and the bulls were wreaths in relief.

jw2019

Đó không phải là con sư tử biển duy nhất tôi ở cùng dưới nước.

That wasn’t the only seal I got in the water with.

QED

Sư tử—Loài mèo oai nghi có bờm của Phi Châu

Lions—Africa’s Majestic Maned Cats

jw2019

Sư tử hung hăng, ta không sợ chi.

Upon the cobra you will tread.

jw2019

Con lấy cái ý tưởng lũ sư tử không còn sợ ta từ đó à?

Is that where you got that idea about the lions no longer being afraid of us?

OpenSubtitles2018.v3

Sư tử của cả hai giới có thể tương tác đồng tính luyến ái.

Lions of both sexes may interact homosexually.

WikiMatrix

Đúng, những người ác đã quăng Đa-ni-ên vào hang sư tử.

Yes, bad people had Daniel thrown into a lions’ den.

jw2019

Con sư tử và con quạ trong một liên minh kì lạ, chiến đấu trên biển xác chết.

A lion and a crow in strange alliance, fighting across a sea of corpses.

OpenSubtitles2018.v3

Thiên Bình Trong Tiếng Tiếng Anh

Và nghĩa là tôi là một Thiên bình?

And this meant that I was a Libra?

QED

Thiên Bình, giống như Cung Thiên Bình!

Libra, as in the House of Libra!

OpenSubtitles2018.v3

Tôi là bạn cũ của sư phụ hắn, Thiên Bình.

I’m an old friend of his master, Libra.

OpenSubtitles2018.v3

Thế là, tôi lên xe buýt vào khu trung tâm để mua một cái poster Thiên Bình

So, I took the bus downtown to get the new Libra poster.

QED

Cung Thiên Bình là người lập , và đau lưng thường là một vấn đề có thể dẫn đến căng thẳng đối với nhiều người .

Libras are fixers , and back pain is often a problem and can lead to stress for many people .

EVBNews

Nhưng tôi mua cái poster mới và bắt đầu đọc tử vi Thiên bình, và tôi kinh ngạc phát hiện ra Thiên bình cũng hoàn toàn là tôi

But I got the new Libra poster, and I started to read my new Libra horoscope, and I was astonished to find that it was also totally me. ( Laughter )

QED

Tốc độ sụt giảm và cường độ hiện tại nằm trong khoảng biến thiên bình thường, như thể hiện bằng các từ trường từ quá khứ được ghi lại trong đá.

The rate of decrease and the current strength are within the normal range of variation, as shown by the record of past magnetic fields recorded in rocks.

WikiMatrix

Poster Xử nữ là ảnh một người phụ nữ đẹp với mái tóc dài, kiểu như đang thơ thẩn bên dòng nước, nhưng poster Thiên bình lại là một cái cân lớn

The Virgo poster is a picture of a beautiful woman with long hair, sort of lounging by some water, but the Libra poster is just a huge scale.

QED

Sự thật đã được phơi bày, đổi lấy thiên hạ bình an.

The truth has come to light…

OpenSubtitles2018.v3

Tôi chỉ là một thiên thần bình thường

Really more run-of–the–mill.

OpenSubtitles2018.v3

Ai còn tin vào thần thánh nếu thiên hạ bình yên chứ?

Who would still worship the gods if the world were at peace?

OpenSubtitles2018.v3

Nếu vậy ông ta chỉ là một thiên thần bình thường.

That would make him just an ordinary Angel.

OpenSubtitles2018.v3

Beta Librae (β Librae, viết tắt là Beta Lib, β Lib), cũng được đặt tên là Zubeneschamali, là (bất chấp ký hiệu ‘beta’ của nó) ngôi sao sáng nhất trong chòm sao Hoàng đạo Thiên Bình.

Beta Librae (β Librae, abbreviated Beta Lib, β Lib), also named Zubeneschamali, is (despite its ‘beta’ designation) the brightest star in the zodiac constellation of Libra.

WikiMatrix

Đó không phải thiên thân bình thường.

It’s no ordinary angel.

OpenSubtitles2018.v3

(Thi-thiên 37:9-11) Sự bình an của họ sẽ không còn bị đe dọa bởi bất cứ loài người hoặc loài thú.

(Psalm 37:9-11) Their peace will not be threatened from any source —human or animal.

jw2019

Sự tương tác này đã làm cho sự hình thành sao tăng gấp mười lần so với các thiên hà “bình thường”.

This interaction has caused star formation to increase tenfold compared to “normal” galaxies.

WikiMatrix

Trong khung cảnh thiên nhiên bình dị đó, hai người giáo sĩ và hai anh tiên phong đã đến vào mùa Lễ Tưởng Niệm năm 2002.

It was in this idyllic setting that two missionaries and two pioneer ministers arrived during the Memorial season of 2002.

jw2019

Hàng ngàn năm về trước, người viết Thi-thiên bình luận: “Tuổi-tác của chúng tôi đến được bảy mươi, còn nếu mạnh-khỏe thì đến tám mươi; song sự kiêu-căng của nó bất quá là lao-khổ và buồn-thảm, vì đời sống chóng qua, rồi chúng tôi bay mất đi”.

jw2019

Điều gì chứng tỏ rằng các thiên sứ công bình từ bỏ sự thờ hình tượng?

What shows that righteous angels reject idolatry?

jw2019

• Vào thời chúng ta, các thiên sứ công bình đóng vai trò nào?

• What role do righteous angels play in our time?

jw2019

Trong lòng tôi chỉ muốn thiên hạ thái bình, hai nhà hòa hảo

I just want peace in the world And good relations between the Xiang Yu and Liu Bang

OpenSubtitles2018.v3

Búng Bình Thiên gồm 2 hồ nước là Búng Lớn và Búng Nhỏ.

This bathroom consists of two large and small bathroom.

WikiMatrix

Trị quốc bình thiên hạ

I would let you live

QED

Trong loạn Thái Bình Thiên Quốc chùa bị phá hủy và được xây lại năm 1905.

During the Great Northern War Valmiera was again destroyed and burned down in 1702.

WikiMatrix

(Thi-thiên 37:10, 11) “Người công-bình sẽ nhận được đất, và ở tại đó đời đời”.

(Psalm 37:10, 11) “The righteous themselves will possess the earth, and they will reside forever upon it.”

jw2019

Cự Giải Trong Tiếng Tiếng Anh

Ngươi là Cự Giải.-. Deathmask!

You’re Cancer.-. Deathmask!

OpenSubtitles2018.v3

Cung Cự Giải

House of Cancer

OpenSubtitles2018.v3

Bướng bỉnh như cua , hoặc những ai thuộc cung Cự giải , có khuynh hướng gặp rắc rối với thực quản và dạ dày .

Stubborn crabs like me , or those born under the rule of Cancer , tend to have problems with the esophagus and stomach .

EVBNews

11 Làm sao gia đình có thể kháng cự “sự giải trí” đồi bại đó?

11 How can a family resist such degraded “entertainment”?

jw2019

Nhà thiên văn học cổ đại Ptolemy gọi nó là “khối mờ ảo trong ngực của Cự Giải“, và nó là một trong những đối tượng đầu tiên mà Galileo quan sát với kính viễn vọng của ông.

Classical astronomer Ptolemy described it as “nebulous mass in the breast of Cancer“, and it was among the first objects that Galileo studied with his telescope.

WikiMatrix

Trong số mười hai dấu hiệu của hoàng đạo phương Tây, có đến sáu, cụ thể là Bạch Dương, bò (Taurus), cự giải (cua), sư tử (Leo), Bò Cạp (Scorpio), và Song Ngư (cá) là động vật, trong khi hai cung, Sagittarius (nhân mã) và Capricorn (cá lai dê) là động vật lai; Cái tên zodiac thực sự có nghĩa là một vòng tròn của động vật.

Of the twelve signs of the Western zodiac, six, namely Aries (ram), Taurus (bull), Cancer (crab), Leo (lion), Scorpio (scorpion), and Pisces (fish) are animals, while two others, Sagittarius (horse/man) and Capricorn (fish/goat) are hybrid animals; the name zodiac indeed means a circle of animals.

WikiMatrix

Cổ Cự Cơ đã giành 22 giải thưởng kể từ năm 1995 bao gồm giải vàng cho nghệ sĩ nam xuất sắc trong năm 2005.

Leo has won twenty-two of these awards since 1995 including a gold for Ultimate Male Artist in 2004.

WikiMatrix

Chẳng hạn, ông giải thích cách để kháng cự ham muốn vô luân, giải quyết các vấn đề với anh em đồng đạo và đối phó với khó khăn trong gia đình.

For instance, he explained how to resist immoral desires, handle problems with fellow believers, and deal with family difficulties.

jw2019

Cuộc đổ bộ chỉ gặp sức kháng cự nhẹ nên lực lượng được giải thể vào ngày 30 tháng 8.

They met only little resistance and subsequently secured blocking positions on May 30.

WikiMatrix

Kona, còn gọi là giải Ironman của Hawaii là cuộc đua cự ly dài lâu đời nhất trong giải đấu. Và nếu cảm thấy lạ lẫm, thì hãy xem nó như giải ba môn phối hợp tầm cỡ Super Bowl.

The Kona, or Hawaii Ironman is the oldest Iron-distance race in the sport, and if you’re not familiar, it’s like the Super Bowl of triathlon.

ted2019

10 Phao-lô giải thích: “Kẻ nào chống cự uy quyền, tức là chống lại sự sắp đặt của Đức Chúa Trời” (Rô-ma 13:2, NW).

10 Paul explained: “He who opposes the authority has taken a stand against the arrangement of God.”

jw2019

Sau giải Vô địch Trượt băng tốc độ cự ly ngắn thế giới 2006, Ahn bay về lại Hàn Quốc.

After the 2006 World Championships, Ahn flew back to South Korea.

WikiMatrix

Sau cuộc càn quét đầu tiên của Trung đội 1 và 2, Trung đội 3 được lệnh giải quyết bất cứ sự “kháng cự còn lại” nào.

After the initial sweeps by 1st and 2nd platoons, 3rd Platoon was dispatched to deal with any “remaining resistance“.

WikiMatrix

Cơ quan này cũng thông báo Ahn cũng không tham gia thi đấu ở giải Vô địch Trượt băng tốc dộ cự ly ngắn thế giới 2008 ở Gangeung hay giải Vô địch đội tuyển thế giới 2008 ở Cáp Nhĩ Tân, Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa.

It was also reported that he would not be competing in the 2008 World Championships in Gangneung or the 2008 World Team Championships in Harbin, China.

WikiMatrix

International Association of Ultrarunners (IAU) là đơn vị tổ chức các giải vô địch thế giới cự ly 50 kilômét (31 mi), 100 kilômét (62 mi), 24 giờ, và được công nhận bởi IAAF.

The International Association of Ultrarunners (IAU) organises the World Championships for various ultramarathon distances, including 50 kilometres (31 mi), 100 kilometres (62 mi), 24 hours, and ultra trail running, which are also recognized by the IAAF.

WikiMatrix

Bằng lời lẽ quả quyết, Ngài nói: “Ta sẽ chống-cự kẻ đối-địch ngươi, và chính ta sẽ giải-cứu con-cái ngươi”.

In no uncertain terms, he says: “Against anyone contending against you I myself shall contend, and your own sons I myself shall save.”

jw2019

Hiện có ba cự ly nước rút tại Thế vận hội Mùa hè và Giải thế giới: 100 mét, 200 mét và 400 mét.

Three sprints are currently held at the modern Summer Olympics and outdoor World Championships: the 100 metres, 200 metres, and 400 metres.

WikiMatrix

Biết được những lời giải đáp cho các câu hỏi đó sẽ giúp bạn kháng cự những ác thần.

Finding the answers to such questions as these will help you to resist wicked spirit forces.

jw2019

Trong một hành động nóng nẩy kháng cự lại những người muốn bắt giải Chúa Giê-su, sứ đồ Phi-e-rơ vì “có một thanh gươm, bèn rút ra, đánh đầy-tớ của thầy cả thượng-phẩm, chém đứt tai bên hữu”.

In a rash move against those who were about to take Jesus away, the apostle Peter, “as he had a sword, drew it and struck the slave of the high priest and cut his right ear off.”

jw2019

Các nhà hoạch định chính sách có thể giúp giải quyết vấn đề kháng cự bằng cách: Tăng cường khả năng theo dõi và khả năng phòng thí nghiệm; Điều chỉnh và thúc đẩy việc sử dụng thuốc hợp lý.

According to World Health Organization, policymakers can help tackle resistance by strengthening resistance-tracking and laboratory capacity; and by regulating and promoting the appropriate use of medicines.

WikiMatrix

Vì chấn thương, Ahn không tham gia thi đấu tại giải Vô địch Trượt băng tốc độ cự ly ngắn thế giới 2009 tại Vienna, Áo diễn ra từ ngày 6 đến ngày 8 tháng 03.

Because of his injury, Ahn did not compete in the 2009 World Championships in Vienna, Austria which took place March 6–8.

WikiMatrix

Những lời buộc tội cay độc có thể làm người hôn phối kháng cự, ngược lại kiên nhẫn lắng nghe sẽ giúp cả hai giải quyết vấn đề.

Stinging accusations will likely make your spouse defensive, whereas patient listening will help both of you work toward a resolution.

jw2019

Nếu chúng ta thờ phượng Đức Giê-hô-va dựa theo Lời được soi dẫn, tức Kinh Thánh, thì sẽ được Ngài giải cứu bằng cách giúp chúng ta kháng cự Ma-quỉ.

And if we worship Jehovah according to his inspired Word, the Bible, he will deliver us by helping us to resist the Devil.

jw2019

Policymakers and industry can help tackle resistance by: fostering innovation and research and development of new tools; and promoting cooperation and information sharing among all stakeholders.

WikiMatrix

Những cuộc cải cách của Diolectian đã củng cố bộ máy quan liêu chính phủ, đổi mới chính sách thuế, và tăng cường quân đội, cho đế chế thêm thời gian cầm cự nhưng không tận gốc giải quyết những vấn đề nó đang đối mặt: thuế khóa quá mức, tỉ lệ sinh trong dân số giảm dần, sức ép từ các biên giới, và những vấn đề khác.

Diocletian’s reforms strengthened the governmental bureaucracy, reformed taxation, and strengthened the army, which bought the empire time but did not resolve the problems it was facing: excessive taxation, a declining birthrate, and pressures on its frontiers, among others.

WikiMatrix

Bạn đang đọc nội dung bài viết Con Sư Tử Trong Tiếng Tiếng Anh trên website Duhoceden.com. Hy vọng một phần nào đó những thông tin mà chúng tôi đã cung cấp là rất hữu ích với bạn. Nếu nội dung bài viết hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!