Song Ngư (Pisces – Đôi Cá) – (Feb 19-Mar 20)
Từ vựng về tính cách: – romantic: lãng mạn – devoted: hy sinh – compassionate: đồng cảm, từ bi – indecisive: hay do dự – escapist: trốn tránh – idealistic: thích lí tưởng hóa
Từ vựng về tính cách: – generous: hào phóng – enthusiastic: nhiệt tình – efficient: làm việc hiệu quả – quick-tempered: nóng tính – selfish: ích kỉ – arrogant: ngạo mạn
Bảo Bình (Aquarius – Người mang nước, Cái Bình) – (Jan 20-Feb 18)
Từ vựng về tính cách: – inventive: sáng tạo – clever: thông minh – humanitarian: nhân đạo – friendly: thân thiện – aloof: xa cách, lạnh lùng – unpredictable: khó đoán – rebellious: nổi loạn
Ma Kết (Capricorn – Con Dê) – (Dec 22- Jan 19)
Từ vựng về tính cách: – responsible: có trách nhiệm – persistent: kiên trì – disciplined: có kỉ luật – calm: bình tĩnh – pessimistic: bi quan – conservative: bảo thủ – shy: nhút nhát
Nhân Mã (Sagittarius – Còn gọi là Xạ Thủ) – (Nov 22- Dec 21)
Từ vựng về tính cách: – passionate: đam mê – resourceful: tháo vát – focused: tập trung – narcissistic: tự mãn – manipulative: tích điều khiển người khác – suspicious: hay nghi ngờ
Thiên Bình(Libra – Cái Cân) – (Sept 23-Oct 23)
Từ vựng về tính cách: – diplomatic: dân chủ – easygoing: dễ tính. Dễ chịu – sociable: hòa đồng – changeable: hay thay đổi – unreliable: không đáng tin cậy – superficial: hời hợt
Từ vựng về tính cách: – analytical: thích phân tích – practical: thực tế – precise: tỉ mỉ – picky: khó tính – inflexible: cứng nhắc – perfectionist: theo chủ nghĩa hoàn hảo
Từ vựng về tính cách: – confident: tự tin – independent: độc lập – ambitious: tham vọng – bossy: hống hách – vain: hão huyền – dogmatic: độc đoán
Cự Giải (Cancer – Con Cua) – (June 22-July 22)
Từ vựng về tính cách: – intuitive: bản năng, trực giác – nurturing: ân cần – frugal: giản dị – cautious: cẩn thận – moody: u sầu, ảm đạm – jealous: ghen tuông
Song Tử (Gemini – Sinh Đôi) – (May 21-June 21)
Từ vựng về tính cách: – witty: hóm hỉnh – creative: sáng tạo – eloquent: có tài hùng biện – curious: tò mò – impatient: thiếu kiên nhẫn – restless: không ngơi nghỉ – tense: căng thẳng
Kim Ngưu (Taurus – Con Trâu) – (April 20-May 20)
Từ vựng về tính cách: – reliable: đáng tin cậy – stable: ổn định – determined : quyết tâm – possessive: có tính sở hữu – greedy: tham lam – materialistic: thực dụng