Đề Xuất 3/2023 # Tỷ Giá Đô Và Euro # Top 11 Like | Duhoceden.com

Đề Xuất 3/2023 # Tỷ Giá Đô Và Euro # Top 11 Like

Cập nhật thông tin chi tiết về tin tức, bảng giá, nhận định xu hướng thị trường Tỷ Giá Đô Và Euro mới nhất trên website Duhoceden.com. Hy vọng nội dung bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu của bạn, chúng tôi sẽ thường xuyên cập nhật mới nội dung Tỷ Giá Đô Và Euro để bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất.

Tỷ giá ngoại tệ của hệ thống các ngân hàng hôm nay

Khảo sát lúc 11:41, tỷ giá các loại ngoại tệ được niêm yết chính thức tại các ngân hàng cụ thể như sau:

Tỷ giá Vietcombank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng Vietcombank (https://www.vietcombank.com.vn) lúc 11:41 ngày 30/3, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 10:12 - 30/03/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,280 23,650 370 23,310
EUR Euro 24,774 26,161 1,387 25,024
AUD Đô La Úc 15,282 15,934 652 15,436
CAD Đô La Canada 16,818 17,535 717 16,988
CHF France Thụy Sỹ 24,837 25,896 1,059 25,088
CNY Nhân Dân Tệ 3,338 3,481 143 3,372
DKK Đồng Krone Đan Mạch 0 3,479 3,350
GBP Bảng Anh 28,198 29,401 1,203 28,483
HKD Đô La Hồng Kông 2,915 3,039 124 2,945
INR Rupee Ấn Độ 0 296 284
JPY Yên Nhật 173 183 10 175
KRW Won Hàn Quốc 16 19 3 17
KWD Đồng Dinar Kuwait 0 79,505 76,439
MYR Renggit Malaysia 0 5,390 5,274
NOK Krone Na Uy 0 2,309 2,215
RUB Ruble Liên Bang Nga 0 322 291
SAR Riyal Ả Rập Xê Út 0 6,485 6,235
SEK Krona Thụy Điển 0 2,313 2,218
SGD Đô La Singapore 17,212 17,946 734 17,386
THB Bạt Thái Lan 605 698 93 672

Tỷ giá BIDV

Theo khảo sát trên website của ngân hàng BIDV (https://www.bidv.com.vn/) lúc 11:41 ngày 30/3, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 11:26 - 30/03/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,335 23,635 300 23,335
USD Đô La Mỹ 23,288 0 0
USD Đô La Mỹ 23,116 0 0
EUR Euro 24,966 26,169 1,203 25,034
AUD Đô La Úc 15,333 15,905 572 15,426
CAD Đô La Canada 16,938 17,571 633 17,041
CHF France Thụy Sỹ 24,998 25,952 954 25,149
CNY Nhân Dân Tệ 0 3,459 3,347
DKK Đồng Krone Đan Mạch 0 3,472 3,360
GBP Bảng Anh 28,262 29,511 1,249 28,432
HKD Đô La Hồng Kông 2,928 3,035 107 2,949
JPY Yên Nhật 173 182 9 174
KRW Won Hàn Quốc 16 19 3 18
LAK Kíp Lào 0 1 1
MYR Renggit Malaysia 4,964 5,456 492 0
NOK Krone Na Uy 0 2,287 2,211
NZD Đô La New Zealand 14,316 14,758 442 14,402
RUB Ruble Liên Bang Nga 0 352 274
SEK Krona Thụy Điển 0 2,293 2,218
SGD Đô La Singapore 17,292 17,902 610 17,396
THB Bạt Thái Lan 648 715 67 654
TWD Đô La Đài Loan 696 792 96 0

Tỷ giá Agribank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng Agribank (https://www.agribank.com.vn/) lúc 11:41 ngày 30/3, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 10:55 - 30/03/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,280 23,650 370 23,310
EUR Euro 25,032 26,088 1,056 25,083
AUD Đô La Úc 15,356 15,890 534 15,418
CAD Đô La Canada 17,034 17,491 457 17,102
CHF France Thụy Sỹ 25,110 25,864 754 25,211
GBP Bảng Anh 28,386 29,208 822 28,557
HKD Đô La Hồng Kông 2,938 3,033 95 2,950
JPY Yên Nhật 174 181 7 174
KRW Won Hàn Quốc 0 20 17
NZD Đô La New Zealand 0 14,816 14,336
SGD Đô La Singapore 17,382 17,852 470 17,452
THB Bạt Thái Lan 666 703 37 669

Tỷ giá Techcombank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng Techcombank (https://www.techcombank.com.vn/) lúc 11:41 ngày 30/3, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 10:55 - 30/03/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,309 23,652 343 23,319
USD Đô La Mỹ 23,286 0 0
USD Đô La Mỹ 23,243 0 0
EUR Euro 24,818 26,141 1,323 25,120
AUD Đô La Úc 15,142 16,025 883 15,405
CAD Đô La Canada 16,766 17,647 881 17,036
CHF France Thụy Sỹ 24,912 25,896 984 25,265
CNY Nhân Dân Tệ 0 3,470 3,040
GBP Bảng Anh 28,108 29,395 1,287 28,474
HKD Đô La Hồng Kông 0 3,062 2,860
JPY Yên Nhật 170 183 13 173
KRW Won Hàn Quốc 0 22 0
SGD Đô La Singapore 17,115 18,003 888 17,386
THB Bạt Thái Lan 600 715 115 663

Tỷ giá VietinBank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng VietinBank (https://www.vietinbank.vn/) lúc 11:41 ngày 30/3, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 10:12 - 30/03/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,260 23,690 430 23,270
USD Đô La Mỹ 23,250 0 0
EUR Euro 24,642 25,942 1,300 24,652
EUR Euro 24,632 0 0
AUD Đô La Úc 15,352 16,072 720 15,372
CAD Đô La Canada 16,979 17,689 710 16,989
CHF France Thụy Sỹ 25,055 26,025 970 25,075
CNY Nhân Dân Tệ 0 3,481 3,341
DKK Đồng Krone Đan Mạch 0 3,503 3,333
GBP Bảng Anh 28,443 29,623 1,180 28,453
HKD Đô La Hồng Kông 2,861 3,066 205 2,871
JPY Yên Nhật 174 183 9 174
KRW Won Hàn Quốc 16 20 4 16
LAK Kíp Lào 0 2 1
NOK Krone Na Uy 0 2,299 2,179
NZD Đô La New Zealand 14,377 14,967 590 14,387
SEK Krona Thụy Điển 0 2,320 2,185
SGD Đô La Singapore 17,107 17,917 810 17,117
THB Bạt Thái Lan 634 702 68 674

Tỷ giá Eximbank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng Eximbank (https://eximbank.com.vn/) lúc 11:41 ngày 30/3, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 10:55 - 30/03/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,290 23,670 380 23,370
USD Đô La Mỹ 23,190 23,670 480 23,370
USD Đô La Mỹ 22,703 23,670 967 23,370
EUR Euro 24,943 25,622 679 25,018
AUD Đô La Úc 15,382 15,816 434 15,428
CAD Đô La Canada 16,876 17,335 459 16,927
CHF France Thụy Sỹ 25,191 25,876 685 25,267
CNY Nhân Dân Tệ 0 3,514 3,387
GBP Bảng Anh 28,349 29,121 772 28,434
HKD Đô La Hồng Kông 2,500 3,032 532 2,961
JPY Yên Nhật 177 182 5 178
NZD Đô La New Zealand 14,349 14,783 434 14,421
SGD Đô La Singapore 17,389 17,862 473 17,441
THB Bạt Thái Lan 660 704 44 676

Tỷ giá Sacombank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng Sacombank (https://www.sacombank.com.vn/) lúc 11:41 ngày 30/3, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 11:41 - 30/03/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,270 23,775 505 23,330
EUR Euro 25,220 25,735 515 25,270
AUD Đô La Úc 15,476 15,931 455 15,526
CAD Đô La Canada 17,088 17,544 456 17,138
CHF France Thụy Sỹ 25,322 25,780 458 25,372
CNY Nhân Dân Tệ 0 0 3,368
DKK Đồng Krone Đan Mạch 0 0 3,188
GBP Bảng Anh 28,677 29,186 509 28,727
HKD Đô La Hồng Kông 0 0 2,906
JPY Yên Nhật 175 180 5 175
KHR Riel Campuchia 0 0 6
KRW Won Hàn Quốc 0 0 16
LAK Kíp Lào 0 0 1
MYR Renggit Malaysia 0 0 5,194
NOK Krone Na Uy 0 0 2,321
NZD Đô La New Zealand 0 0 14,380
PHP Peso Philippine 0 0 386
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2,148
SGD Đô La Singapore 17,440 17,900 460 17,490
THB Bạt Thái Lan 0 0 659
TWD Đô La Đài Loan 0 0 738

Tỷ giá HDBank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng HDBank (https://hdbank.com.vn/) lúc 11:41 ngày 30/3, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 10:23 - 30/03/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,350 23,670 320 23,370
USD Đô La Mỹ 23,270 23,670 400 23,370
USD Đô La Mỹ 23,270 23,670 400 23,370
EUR Euro 24,912 25,673 761 24,983
AUD Đô La Úc 15,327 15,908 581 15,374
CAD Đô La Canada 16,836 17,359 523 16,902
CHF France Thụy Sỹ 25,175 25,962 787 25,242
CNY Nhân Dân Tệ 0 3,561 3,352
DKK Đồng Krone Đan Mạch 0 3,532 3,341
GBP Bảng Anh 28,356 29,161 805 28,426
HKD Đô La Hồng Kông 0 3,048 2,947
JPY Yên Nhật 177 183 6 178
KRW Won Hàn Quốc 0 19 18
NZD Đô La New Zealand 0 14,843 14,341
SEK Krona Thụy Điển 0 2,347 2,227
SGD Đô La Singapore 17,327 17,895 568 17,411
THB Bạt Thái Lan 669 705 36 672

Tỷ giá SaigonBank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng SaigonBank (https://www.saigonbank.com.vn/) lúc 11:41 ngày 30/3, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 11:41 - 30/03/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,280 23,800 520 23,310
EUR Euro 25,041 25,850 809 25,207
AUD Đô La Úc 15,428 15,993 565 15,531
CAD Đô La Canada 17,030 17,602 572 17,141
CHF France Thụy Sỹ 0 0 25,299
CNY Nhân Dân Tệ 0 0 3,350
DKK Đồng Krone Đan Mạch 0 0 3,367
GBP Bảng Anh 28,424 29,333 909 28,617
HKD Đô La Hồng Kông 0 0 2,963
JPY Yên Nhật 174 180 6 175
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18
NOK Krone Na Uy 0 0 2,215
NZD Đô La New Zealand 0 0 14,451
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2,220
SGD Đô La Singapore 17,384 17,976 592 17,486

Tỷ giá SHB

Theo khảo sát trên website của ngân hàng SHB (https://www.shb.com.vn/) lúc 11:41 ngày 30/3, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 10:55 - 30/03/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,320 23,750 430 0
USD Đô La Mỹ 22,503 23,750 1,247 0
EUR Euro 25,121 25,791 670 25,121
AUD Đô La Úc 15,313 15,893 580 15,413
CAD Đô La Canada 16,865 17,603 738 16,965
CHF France Thụy Sỹ 25,171 25,871 700 25,271
CNY Nhân Dân Tệ 0 3,448 3,372
GBP Bảng Anh 28,470 29,240 770 28,570
HKD Đô La Hồng Kông 2,933 3,033 100 2,963
JPY Yên Nhật 173 179 6 174
KRW Won Hàn Quốc 0 21 16
SGD Đô La Singapore 17,274 17,894 620 17,374
THB Bạt Thái Lan 649 716 67 671

Tỷ giá LienVietPostBank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng LienVietPostBank (https://lienvietpostbank.com.vn/) lúc 11:41 ngày 30/3, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 10:55 - 30/03/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,290 23,910 620 23,310
USD Đô La Mỹ 23,290 0 0
USD Đô La Mỹ 23,290 0 0
EUR Euro 24,969 26,307 1,338 25,069
AUD Đô La Úc 0 16,262 15,401
CAD Đô La Canada 0 0 17,030
CHF France Thụy Sỹ 0 0 25,201
CNY Nhân Dân Tệ 0 0 3,254
GBP Bảng Anh 0 0 28,561
HKD Đô La Hồng Kông 0 0 2,900
JPY Yên Nhật 173 184 11 173
NZD Đô La New Zealand 0 0 14,296
SGD Đô La Singapore 0 0 17,362

Tỷ giá Viet Capital Bank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng Viet Capital Bank (https://www.vietcapitalbank.com.vn/) lúc 11:41 ngày 30/3, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 11:26 - 30/03/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,360 23,830 470 23,380
EUR Euro 24,844 26,422 1,578 25,094
AUD Đô La Úc 15,317 16,228 911 15,471
CAD Đô La Canada 17,029 17,988 959 17,200
CHF France Thụy Sỹ 24,907 26,059 1,152 25,158
GBP Bảng Anh 28,153 29,493 1,340 28,437
HKD Đô La Hồng Kông 2,910 3,044 134 2,940
JPY Yên Nhật 172 184 12 174
SGD Đô La Singapore 17,223 18,097 874 17,397
THB Bạt Thái Lan 601 705 104 669

Tỷ giá MSB

Theo khảo sát trên website của ngân hàng MSB (https://www.msb.com.vn/) lúc 11:41 ngày 30/3, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 10:55 - 30/03/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,307 23,652 345 23,317
EUR Euro 25,114 25,793 679 24,958
AUD Đô La Úc 15,422 15,991 569 15,425
CAD Đô La Canada 17,038 17,604 566 17,059
CHF France Thụy Sỹ 25,297 25,835 538 25,302
CNY Nhân Dân Tệ 0 0 3,310
DKK Đồng Krone Đan Mạch 0 0 3,294
GBP Bảng Anh 28,577 29,251 674 28,448
HKD Đô La Hồng Kông 2,868 3,114 246 2,928
JPY Yên Nhật 175 182 7 173
KRW Won Hàn Quốc 16 20 4 16
MYR Renggit Malaysia 4,778 5,703 925 4,788
NOK Krone Na Uy 0 0 2,175
NZD Đô La New Zealand 14,379 14,895 516 14,384
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2,208
SGD Đô La Singapore 17,333 17,960 627 17,322
THB Bạt Thái Lan 646 733 87 669
TWD Đô La Đài Loan 688 853 165 701

Tỷ giá KienlongBank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng KienlongBank (https://kienlongbank.com/) lúc 11:41 ngày 30/3, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 11:28 - 30/03/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
23,285 23,655 370 23,315
USD Đô La Mỹ 23,215 0 0
USD Đô La Mỹ 23,135 0 0
EUR Euro 24,907 25,880 973 25,007
AUD Đô La Úc 15,277 15,902 625 15,397
CAD Đô La Canada 16,947 17,548 601 17,047
CHF France Thụy Sỹ 0 25,887 25,184
GBP Bảng Anh 0 29,265 28,512
HKD Đô La Hồng Kông 0 3,075 2,909
JPY Yên Nhật 172 180 8 174
NZD Đô La New Zealand 0 14,765 14,398
SGD Đô La Singapore 17,239 17,924 685 17,379
THB Bạt Thái Lan 0 711 660

Tỷ giá ABBANK

Theo khảo sát trên website của ngân hàng ABBANK (https://www.abbank.vn/) lúc 11:41 ngày 30/3, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 11:26 - 30/03/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,320 23,640 320 23,340
USD Đô La Mỹ 23,300 23,640 340 23,340
EUR Euro 24,919 26,071 1,152 25,019
AUD Đô La Úc 15,322 16,044 722 15,383
CAD Đô La Canada 16,902 17,688 786 17,021
CHF France Thụy Sỹ 0 25,979 25,117
GBP Bảng Anh 28,300 29,471 1,171 28,416
HKD Đô La Hồng Kông 0 3,039 2,947
JPY Yên Nhật 172 183 11 173
KRW Won Hàn Quốc 0 20 18
NZD Đô La New Zealand 0 14,943 14,314
SGD Đô La Singapore 0 17,945 17,366

Tỷ giá NCB

Theo khảo sát trên website của ngân hàng NCB (https://www.ncb-bank.vn/) lúc 11:41 ngày 30/3, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 10:12 - 30/03/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,320 23,630 310 23,340
USD Đô La Mỹ 23,310 23,630 320 23,340
USD Đô La Mỹ 23,300 23,630 330 23,340
EUR Euro 24,975 25,782 807 25,085
AUD Đô La Úc 15,334 15,936 602 15,434
CAD Đô La Canada 16,907 17,514 607 17,007
CHF France Thụy Sỹ 25,096 25,756 660 25,226
GBP Bảng Anh 28,553 29,243 690 28,673
JPY Yên Nhật 175 181 6 176
KRW Won Hàn Quốc 14 20 6 16
SGD Đô La Singapore 17,193 17,928 735 17,414
THB Bạt Thái Lan 599 701 102 669

Tỷ giá VietABank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng VietABank (https://vietabank.com.vn/) lúc 11:41 ngày 30/3, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 11:28 - 30/03/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,255 23,630 375 23,305
USD Đô La Mỹ 23,155 23,630 475 23,305
USD Đô La Mỹ 22,855 23,630 775 23,305
EUR Euro 25,022 25,635 613 25,172
AUD Đô La Úc 15,376 15,823 447 15,496
CAD Đô La Canada 16,927 17,422 495 17,057
CHF France Thụy Sỹ 24,982 25,696 714 25,162
DKK Đồng Krone Đan Mạch 3,231 3,512 281 3,311
GBP Bảng Anh 28,369 29,184 815 28,589
HKD Đô La Hồng Kông 2,823 3,088 265 2,893
JPY Yên Nhật 175 180 5 176
KRW Won Hàn Quốc 0 19 17
SGD Đô La Singapore 17,324 17,834 510 17,464

Tỷ giá Indovina Bank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng Indovina Bank (https://www.indovinabank.com.vn/) lúc 11:41 ngày 30/3, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 10:55 - 30/03/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,290 23,630 340 23,340
USD Đô La Mỹ 23,280 0 0
USD Đô La Mỹ 23,270 0 0
EUR Euro 24,900 25,754 854 25,171
AUD Đô La Úc 15,345 16,290 945 15,519
CAD Đô La Canada 0 17,825 16,849
CHF France Thụy Sỹ 0 26,471 24,695
CNY Nhân Dân Tệ 0 3,708 3,381
GBP Bảng Anh 28,264 29,278 1,014 28,569
HKD Đô La Hồng Kông 0 3,064 2,921
JPY Yên Nhật 173 179 6 175
SGD Đô La Singapore 17,280 17,879 599 17,474
THB Bạt Thái Lan 0 714 681
TWD Đô La Đài Loan 0 799 762

Tỷ giá PublicBank Vietnam

Theo khảo sát trên website của ngân hàng PublicBank Vietnam (https://www.publicbank.com.vn/) lúc 11:41 ngày 30/3, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 11:41 - 30/03/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,275 23,650 375 23,310
EUR Euro 24,785 25,922 1,137 25,035
AUD Đô La Úc 15,268 15,939 671 15,422
CAD Đô La Canada 16,860 17,620 760 17,030
CHF France Thụy Sỹ 24,897 26,025 1,128 25,148
CNY Nhân Dân Tệ 0 0 3,350
DKK Đồng Krone Đan Mạch 0 0 3,349
GBP Bảng Anh 28,143 29,400 1,257 28,427
HKD Đô La Hồng Kông 2,912 3,042 130 2,942
JPY Yên Nhật 172 183 11 174
MYR Renggit Malaysia 0 0 5,256
NZD Đô La New Zealand 0 0 14,216
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2,205
SGD Đô La Singapore 17,213 17,975 762 17,387
THB Bạt Thái Lan 603 703 100 666

Tỷ giá GP Bank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng GP Bank (https://www.gpbank.com.vn/) lúc 11:41 ngày 30/3, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 10:55 - 30/03/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,350 23,800 450 23,350
USD Đô La Mỹ 23,300 0 0
USD Đô La Mỹ 23,300 0 0
EUR Euro 24,960 25,707 747 25,212
AUD Đô La Úc 0 0 15,525
CAD Đô La Canada 0 0 17,149
CHF France Thụy Sỹ 0 0 25,299
GBP Bảng Anh 0 0 28,624
JPY Yên Nhật 0 0 175
SGD Đô La Singapore 0 0 17,489
THB Bạt Thái Lan 0 0 629

Tỷ giá TPBank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng TPBank (https://tpb.vn/) lúc 11:41 ngày 30/3, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 10:17 - 30/03/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,244 23,757 513 23,315
EUR Euro 24,897 26,285 1,388 25,025
AUD Đô La Úc 15,191 16,111 920 15,437
CAD Đô La Canada 16,824 17,683 859 16,989
CHF France Thụy Sỹ 0 26,535 0
CNY Nhân Dân Tệ 0 3,523 0
DKK Đồng Krone Đan Mạch 0 3,529 0
GBP Bảng Anh 28,345 29,590 1,245 28,484
HKD Đô La Hồng Kông 0 3,090 0
INR Rupee Ấn Độ 0 295 0
JPY Yên Nhật 172 184 12 175
KRW Won Hàn Quốc 0 19 0
KWD Đồng Dinar Kuwait 0 79,550 0
MYR Renggit Malaysia 0 5,580 0
NOK Krone Na Uy 0 2,338 0
NZD Đô La New Zealand 0 15,204 0
RUB Ruble Liên Bang Nga 0 297 0
SAR Riyal Ả Rập Xê Út 0 6,460 0
SEK Krona Thụy Điển 0 2,342 0
SGD Đô La Singapore 17,210 18,074 864 17,386
THB Bạt Thái Lan 0 708 0
TWD Đô La Đài Loan 0 802 0

Tỷ giá HSBC Việt Nam

Theo khảo sát trên website của ngân hàng HSBC Việt Nam (https://www.hsbc.com.vn/) lúc 11:41 ngày 30/3, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 10:55 - 30/03/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,382 23,594 212 23,382
EUR Euro 24,936 25,903 967 24,986
AUD Đô La Úc 15,266 15,939 673 15,375
CAD Đô La Canada 16,871 17,581 710 17,027
CHF France Thụy Sỹ 25,139 25,957 818 25,139
GBP Bảng Anh 28,169 29,354 1,185 28,429
HKD Đô La Hồng Kông 2,918 3,041 123 2,945
JPY Yên Nhật 173 180 7 174
NZD Đô La New Zealand 14,347 14,814 467 14,347
SGD Đô La Singapore 17,219 17,943 724 17,377
THB Bạt Thái Lan 662 711 49 662

Tỷ giá VRB

Theo khảo sát trên website của ngân hàng VRB (https://vrbank.com.vn/) lúc 11:41 ngày 30/3, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 10:12 - 30/03/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,315 23,660 345 23,320
EUR Euro 25,005 26,209 1,204 25,073
AUD Đô La Úc 15,393 15,964 571 15,486
CAD Đô La Canada 16,922 17,554 632 17,024
CHF France Thụy Sỹ 24,995 25,940 945 25,146
DKK Đồng Krone Đan Mạch 0 3,477 3,365
GBP Bảng Anh 28,350 29,595 1,245 28,521
HKD Đô La Hồng Kông 2,930 3,037 107 2,950
JPY Yên Nhật 175 184 9 176
LAK Kíp Lào 0 1 1
NOK Krone Na Uy 0 2,307 2,231
RUB Ruble Liên Bang Nga 238 312 74 278
SEK Krona Thụy Điển 0 2,308 2,232
SGD Đô La Singapore 17,333 17,944 611 17,438
THB Bạt Thái Lan 0 716 655

Tỷ giá OceanBank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng OceanBank (https://www.oceanbank.vn/) lúc 11:41 ngày 30/3, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 10:55 - 30/03/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,330 23,630 300 23,340
USD Đô La Mỹ 23,328 0 0
USD Đô La Mỹ 23,326 0 0
EUR Euro 0 25,698 25,175
AUD Đô La Úc 0 15,859 15,461
CAD Đô La Canada 0 17,581 17,090
GBP Bảng Anh 0 29,163 28,597
JPY Yên Nhật 0 179 175
KRW Won Hàn Quốc 0 19 17
SGD Đô La Singapore 0 17,864 17,445

Tỷ giá ACB

Theo khảo sát trên website của ngân hàng ACB (https://www.acb.com.vn/) lúc 11:41 ngày 30/3, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 11:41 - 30/03/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,350 23,800 450 23,340
USD Đô La Mỹ 23,300 0 0
USD Đô La Mỹ 23,000 0 0
EUR Euro 25,102 25,713 611 25,203
AUD Đô La Úc 15,415 15,861 446 15,515
CAD Đô La Canada 17,037 17,487 450 17,140
CHF France Thụy Sỹ 0 0 25,272
GBP Bảng Anh 0 0 28,621
HKD Đô La Hồng Kông 0 0 0
JPY Yên Nhật 174 179 5 175
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18
SGD Đô La Singapore 17,368 17,835 467 17,481
THB Bạt Thái Lan 0 0 674
TWD Đô La Đài Loan 0 0 0

Tỷ giá PG Bank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng PG Bank (https://www.pgbank.com.vn/) lúc 11:41 ngày 30/3, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 10:55 - 30/03/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,300 23,630 330 23,350
EUR Euro 0 25,722 25,204
AUD Đô La Úc 0 15,842 15,494
CAD Đô La Canada 0 17,493 17,130
CHF France Thụy Sỹ 0 25,976 25,139
DKK Đồng Krone Đan Mạch 0 3,489 3,362
GBP Bảng Anh 0 29,207 28,620
HKD Đô La Hồng Kông 0 3,056 2,945
JPY Yên Nhật 0 179 175
NOK Krone Na Uy 0 2,300 2,214
SGD Đô La Singapore 0 17,851 17,491
THB Bạt Thái Lan 0 699 673

Tỷ giá MBBank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng MBBank (https://www.mbbank.com.vn/) lúc 11:41 ngày 30/3, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 10:55 - 30/03/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,310 23,645 335 23,310
USD Đô La Mỹ 23,305 0 0
USD Đô La Mỹ 23,305 0 0
EUR Euro 24,883 26,143 1,260 25,043
AUD Đô La Úc 15,324 16,089 765 15,424
CAD Đô La Canada 16,938 17,682 744 17,038
CHF France Thụy Sỹ 25,036 25,980 944 25,136
CNY Nhân Dân Tệ 0 3,480 3,364
GBP Bảng Anh 28,328 29,427 1,099 28,428
HKD Đô La Hồng Kông 2,916 3,141 225 2,926
JPY Yên Nhật 172 182 10 174
KHR Riel Campuchia 0 23,497 0
KRW Won Hàn Quốc 0 21 17
LAK Kíp Lào 0 3 0
NZD Đô La New Zealand 14,223 14,945 722 14,323
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0
SGD Đô La Singapore 17,290 18,045 755 17,390
THB Bạt Thái Lan 658 717 59 668

Tỷ giá VPBank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng VPBank (http://www.vpbank.com.vn/) lúc 11:41 ngày 30/3, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 10:17 - 30/03/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,293 23,643 350 23,343
EUR Euro 24,845 25,978 1,133 24,895
AUD Đô La Úc 15,301 16,080 779 15,301
CAD Đô La Canada 16,875 17,644 769 16,875
CHF France Thụy Sỹ 25,128 25,810 682 25,228
GBP Bảng Anh 28,504 29,386 882 28,504
JPY Yên Nhật 174 182 8 175
SGD Đô La Singapore 17,279 18,050 771 17,279

Tỷ giá VIB

Theo khảo sát trên website của ngân hàng VIB (https://www.vib.com.vn/) lúc 11:41 ngày 30/3, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 11:26 - 30/03/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,330 23,730 400 23,350
EUR Euro 24,981 25,855 874 25,081
AUD Đô La Úc 15,325 16,023 698 15,464
CAD Đô La Canada 16,823 17,494 671 16,959
CHF France Thụy Sỹ 0 0 25,201
DKK Đồng Krone Đan Mạch 0 0 3,335
GBP Bảng Anh 28,271 29,242 971 28,528
HKD Đô La Hồng Kông 0 0 2,929
JPY Yên Nhật 176 182 6 178
NOK Krone Na Uy 0 0 2,137
SGD Đô La Singapore 17,220 18,079 859 17,376

Tỷ giá SCB

Theo khảo sát trên website của ngân hàng SCB (https://www.scb.com.vn/) lúc 11:41 ngày 30/3, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 11:41 - 30/03/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,450 24,000 550 23,450
USD Đô La Mỹ 23,420 24,000 580 23,450
USD Đô La Mỹ 23,380 24,000 620 23,450
EUR Euro 25,120 26,460 1,340 25,200
AUD Đô La Úc 15,320 16,480 1,160 15,410
CAD Đô La Canada 17,050 18,150 1,100 17,150
GBP Bảng Anh 28,610 29,990 1,380 28,670
JPY Yên Nhật 174 185 11 176
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18
NZD Đô La New Zealand 0 0 14,350
SGD Đô La Singapore 17,540 18,700 1,160 17,610

Tỷ giá CBBank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng CBBank (https://www.cbbank.vn/) lúc 11:41 ngày 30/3, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 11:26 - 30/03/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,340 0 23,340
USD Đô La Mỹ 23,290 0 23,340
USD Đô La Mỹ 22,990 0 23,340
EUR Euro 25,086 0 25,187
AUD Đô La Úc 15,394 0 15,495
CAD Đô La Canada 0 0 17,120
GBP Bảng Anh 0 0 28,606
JPY Yên Nhật 174 0 175
SGD Đô La Singapore 17,348 0 17,462

Tỷ giá Hong Leong Việt Nam

Theo khảo sát trên website của ngân hàng Hong Leong Việt Nam (https://www.hlbank.com.vn/) lúc 11:41 ngày 30/3, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 10:55 - 30/03/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,310 23,650 340 23,330
USD Đô La Mỹ 23,300 0 0
USD Đô La Mỹ 23,300 0 0
EUR Euro 25,036 25,734 698 25,174
AUD Đô La Úc 15,271 15,938 667 15,416
GBP Bảng Anh 28,358 29,183 825 28,611
JPY Yên Nhật 174 179 5 175
MYR Renggit Malaysia 0 5,361 5,277
SGD Đô La Singapore 17,354 17,830 476 17,497

Tỷ giá OCB

Theo khảo sát trên website của ngân hàng OCB (https://www.ocb.com.vn/) lúc 11:41 ngày 30/3, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 10:17 - 30/03/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,317 23,850 533 23,367
USD Đô La Mỹ 23,317 23,850 533 23,367
USD Đô La Mỹ 23,317 23,850 533 23,367
EUR Euro 25,104 26,619 1,515 25,254
AUD Đô La Úc 15,368 16,780 1,412 15,518
CAD Đô La Canada 16,779 18,387 1,608 16,879
CHF France Thụy Sỹ 0 0 0
CNY Nhân Dân Tệ 0 0 3,261
GBP Bảng Anh 28,491 29,413 922 28,641
JPY Yên Nhật 176 182 6 177
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0
SGD Đô La Singapore 17,371 17,980 609 17,521
THB Bạt Thái Lan 0 0 0

Tỷ giá BAOVIET Bank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng BAOVIET Bank (https://www.baovietbank.vn/) lúc 11:41 ngày 30/3, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 11:26 - 30/03/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,370 0 23,390
USD Đô La Mỹ 23,350 0 23,390
USD Đô La Mỹ 23,350 0 23,390
EUR Euro 24,828 0 25,094
AUD Đô La Úc 0 0 15,386
CAD Đô La Canada 0 0 17,046
CHF France Thụy Sỹ 0 0 25,163
GBP Bảng Anh 0 0 28,509
JPY Yên Nhật 0 0 173
SGD Đô La Singapore 0 0 17,398
THB Bạt Thái Lan 0 0 671

Tỷ giá SeABank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng SeABank (https://www.seabank.com.vn/) lúc 11:41 ngày 30/3, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 11:41 - 30/03/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,310 23,650 340 23,310
USD Đô La Mỹ 23,290 23,650 360 23,310
USD Đô La Mỹ 23,220 23,650 430 23,310
EUR Euro 25,011 26,151 1,140 25,061
AUD Đô La Úc 15,396 16,096 700 15,486
CAD Đô La Canada 16,978 17,728 750 17,058
CHF France Thụy Sỹ 25,131 25,891 760 25,281
GBP Bảng Anh 28,386 29,666 1,280 28,636
HKD Đô La Hồng Kông 2,512 3,182 670 2,812
JPY Yên Nhật 172 181 9 174
KRW Won Hàn Quốc 0 0 17
SGD Đô La Singapore 17,385 18,095 710 17,485
THB Bạt Thái Lan 634 721 87 654

Tỷ giá UOB

Theo khảo sát trên website của ngân hàng UOB (https://www.uob.com.vn/) lúc 11:41 ngày 30/3, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 11:26 - 30/03/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,270 23,670 400 23,310
EUR Euro 24,675 25,974 1,299 24,929
AUD Đô La Úc 15,184 15,985 801 15,341
CAD Đô La Canada 16,775 17,657 882 16,948
CHF France Thụy Sỹ 24,767 26,071 1,304 25,022
GBP Bảng Anh 28,014 29,488 1,474 28,302
HKD Đô La Hồng Kông 2,901 3,054 153 2,931
JPY Yên Nhật 172 181 9 173
NZD Đô La New Zealand 14,074 15,014 940 14,174
SGD Đô La Singapore 17,116 18,016 900 17,292
THB Bạt Thái Lan 651 703 52 668

Tỷ giá PVcomBank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng PVcomBank (https://www.pvcombank.com.vn/) lúc 11:41 ngày 30/3, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 11:26 - 30/03/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,270 23,670 400 23,310
EUR Euro 24,675 25,974 1,299 24,929
AUD Đô La Úc 15,184 15,985 801 15,341
CAD Đô La Canada 16,775 17,657 882 16,948
CHF France Thụy Sỹ 24,767 26,071 1,304 25,022
GBP Bảng Anh 28,014 29,488 1,474 28,302
HKD Đô La Hồng Kông 2,901 3,054 153 2,931
JPY Yên Nhật 172 181 9 173
NZD Đô La New Zealand 14,074 15,014 940 14,174
SGD Đô La Singapore 17,116 18,016 900 17,292
THB Bạt Thái Lan 651 703 52 668

Tỷ giá DongA Bank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng DongA Bank (xxx) lúc 11:41 ngày 30/3, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 11:26 - 30/03/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,350 23,680 330 23,350
EUR Euro 25,090 25,750 660 25,200
AUD Đô La Úc 15,440 15,880 440 15,530
CAD Đô La Canada 17,040 17,520 480 17,140
CHF France Thụy Sỹ 22,610 23,080 470 25,290
GBP Bảng Anh 28,500 29,250 750 28,630
HKD Đô La Hồng Kông 2,410 2,920 510 2,900
JPY Yên Nhật 172 180 8 176
NZD Đô La New Zealand 0 0 14,440
SGD Đô La Singapore 17,330 17,860 530 17,490
THB Bạt Thái Lan 610 700 90 670

Tỷ giá Nam A Bank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng Nam A Bank (https://www.namabank.com.vn/) lúc 11:41 ngày 30/3, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 10:23 - 30/03/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,260 23,650 390 23,310
EUR Euro 24,964 25,723 759 25,159
AUD Đô La Úc 15,305 15,900 595 15,490
CAD Đô La Canada 16,913 17,488 575 17,113
CHF France Thụy Sỹ 24,888 25,927 1,039 25,158
GBP Bảng Anh 28,116 29,326 1,210 28,441
HKD Đô La Hồng Kông 2,915 3,075 160 2,915
JPY Yên Nhật 172 179 7 175
KRW Won Hàn Quốc 17 19 2 17
SGD Đô La Singapore 17,298 17,842 544 17,468

Tỷ giá Đô la Mỹ hôm nay

Ngân hàng mua Đô la Mỹ hôm nay (USD)

  • Ngân hàng VietBank đang mua tiền mặt Đô la Mỹ hôm nay với giá thấp nhất là: 1 usd = 22,470 VND
  • Ngân hàng VietBank đang mua chuyển khoản Đô la Mỹ hôm nay với giá thấp nhất là: 1 usd = 22,490 VND
  • Ngân hàng HSBC đang mua tiền mặt Đô la Mỹ hôm nay với giá cao nhất là: 1 usd = 23,382 VND
  • Ngân hàng HSBC đang mua chuyển khoản Đô la Mỹ hôm nay với giá cao nhất là: 1 usd = 23,382 VND

Ngân hàng bán Đô la Mỹ hôm nay (USD)

  • Ngân hàng VietBank đang bán tiền mặt Đô la Mỹ hôm nay với giá thấp nhất là: 1 usd = 22,490 VND
  • Ngân hàng HSBC đang bán chuyển khoản Đô la Mỹ hôm nay với giá thấp nhất là: 1 usd = 23,594 VND
  • Ngân hàng VietCapitalBank đang bán tiền mặt Đô la Mỹ hôm nay với giá cao nhất là: 1 usd = 23,830 VND
  • Ngân hàng VietBank đang bán chuyển khoản Đô la Mỹ hôm nay với giá cao nhất là: 1 usd = 23,710 VND

Tỷ giá Bảng Anh hôm nay

Ngân hàng mua Bảng Anh hôm nay (GBP)

  • Ngân hàng UOB đang mua tiền mặt Bảng Anh hôm nay với giá thấp nhất là: 1 gbp = 28,014 VND
  • Ngân hàng PVcomBank đang mua chuyển khoản Bảng Anh hôm nay với giá thấp nhất là: 1 gbp = 28,152 VND
  • Ngân hàng Sacombank đang mua tiền mặt Bảng Anh hôm nay với giá cao nhất là: 1 gbp = 28,677 VND
  • Ngân hàng Sacombank đang mua chuyển khoản Bảng Anh hôm nay với giá cao nhất là: 1 gbp = 28,727 VND

Ngân hàng bán Bảng Anh hôm nay (GBP)

  • Ngân hàng PVcomBank đang bán tiền mặt Bảng Anh hôm nay với giá thấp nhất là: 1 gbp = 28,152 VND
  • Ngân hàng Sacombank đang bán chuyển khoản Bảng Anh hôm nay với giá thấp nhất là: 1 gbp = 29,086 VND
  • Ngân hàng SCB đang bán tiền mặt Bảng Anh hôm nay với giá cao nhất là: 1 gbp = 29,990 VND
  • Ngân hàng SCB đang bán chuyển khoản Bảng Anh hôm nay với giá cao nhất là: 1 gbp = 29,890 VND

Tỷ giá Euro hôm nay

Ngân hàng mua Euro hôm nay (EUR)

  • Ngân hàng UOB đang mua tiền mặt Euro hôm nay với giá thấp nhất là: 1 eur = 24,709 VND
  • Ngân hàng PVcomBank đang mua chuyển khoản Euro hôm nay với giá thấp nhất là: 1 eur = 24,823 VND
  • Ngân hàng Sacombank đang mua tiền mặt Euro hôm nay với giá cao nhất là: 1 eur = 25,233 VND
  • Ngân hàng Sacombank đang mua chuyển khoản Euro hôm nay với giá cao nhất là: 1 eur = 25,283 VND

Ngân hàng bán Euro hôm nay (EUR)

  • Ngân hàng PVcomBank đang bán tiền mặt Euro hôm nay với giá thấp nhất là: 1 eur = 24,823 VND
  • Ngân hàng OCB đang bán chuyển khoản Euro hôm nay với giá thấp nhất là: 1 eur = 25,669 VND
  • Ngân hàng OCB đang bán tiền mặt Euro hôm nay với giá cao nhất là: 1 eur = 26,619 VND
  • Ngân hàng SCB đang bán chuyển khoản Euro hôm nay với giá cao nhất là: 1 eur = 26,380 VND

Tỷ giá đô la Úc hôm nay

Ngân hàng mua đô la Úc hôm nay (AUD)

  • Ngân hàng Techcombank đang mua tiền mặt đô la Úc hôm nay với giá thấp nhất là: 1 aud = 15,142 VND
  • Ngân hàng PVcomBank đang mua chuyển khoản đô la Úc hôm nay với giá thấp nhất là: 1 aud = 15,277 VND
  • Ngân hàng Sacombank đang mua tiền mặt đô la Úc hôm nay với giá cao nhất là: 1 aud = 15,476 VND
  • Ngân hàng Saigonbank đang mua chuyển khoản đô la Úc hôm nay với giá cao nhất là: 1 aud = 15,531 VND

Ngân hàng bán đô la Úc hôm nay (AUD)

  • Ngân hàng PVcomBank đang bán tiền mặt đô la Úc hôm nay với giá thấp nhất là: 1 aud = 15,277 VND
  • Ngân hàng Đông Á đang bán chuyển khoản đô la Úc hôm nay với giá thấp nhất là: 1 aud = 15,840 VND
  • Ngân hàng OCB đang bán tiền mặt đô la Úc hôm nay với giá cao nhất là: 1 aud = 16,780 VND
  • Ngân hàng SCB đang bán chuyển khoản đô la Úc hôm nay với giá cao nhất là: 1 aud = 16,380 VND

Tỷ giá đô Canada hôm nay

Ngân hàng mua đô Canada hôm nay (CAD)

  • Ngân hàng Techcombank đang mua tiền mặt đô Canada hôm nay với giá thấp nhất là: 1 cad = 16,766 VND
  • Ngân hàng Indovina đang mua chuyển khoản đô Canada hôm nay với giá thấp nhất là: 1 cad = 16,849 VND
  • Ngân hàng Sacombank đang mua tiền mặt đô Canada hôm nay với giá cao nhất là: 1 cad = 17,088 VND
  • Ngân hàng VietCapitalBank đang mua chuyển khoản đô Canada hôm nay với giá cao nhất là: 1 cad = 17,200 VND

Ngân hàng bán đô Canada hôm nay (CAD)

  • Ngân hàng Indovina đang bán tiền mặt đô Canada hôm nay với giá thấp nhất là: 1 cad = 16,849 VND
  • Ngân hàng VietBank đang bán chuyển khoản đô Canada hôm nay với giá thấp nhất là: 1 cad = 17,460 VND
  • Ngân hàng OCB đang bán tiền mặt đô Canada hôm nay với giá cao nhất là: 1 cad = 18,387 VND
  • Ngân hàng SCB đang bán chuyển khoản đô Canada hôm nay với giá cao nhất là: 1 cad = 18,050 VND

Tỷ giá Đô Singapore hôm nay

Ngân hàng mua Đô Singapore hôm nay (SGD)

  • Ngân hàng Techcombank đang mua tiền mặt Đô Singapore hôm nay với giá thấp nhất là: 1 sgd = 17,115 VND
  • Ngân hàng PVcomBank đang mua chuyển khoản Đô Singapore hôm nay với giá thấp nhất là: 1 sgd = 17,222 VND
  • Ngân hàng SCB đang mua tiền mặt Đô Singapore hôm nay với giá cao nhất là: 1 sgd = 17,540 VND
  • Ngân hàng SCB đang mua chuyển khoản Đô Singapore hôm nay với giá cao nhất là: 1 sgd = 17,610 VND

Ngân hàng bán Đô Singapore hôm nay (SGD)

  • Ngân hàng PVcomBank đang bán tiền mặt Đô Singapore hôm nay với giá thấp nhất là: 1 sgd = 17,222 VND
  • Ngân hàng ACB đang bán chuyển khoản Đô Singapore hôm nay với giá thấp nhất là: 1 sgd = 17,835 VND
  • Ngân hàng SCB đang bán tiền mặt Đô Singapore hôm nay với giá cao nhất là: 1 sgd = 18,700 VND
  • Ngân hàng SCB đang bán chuyển khoản Đô Singapore hôm nay với giá cao nhất là: 1 sgd = 18,500 VND

Tỷ giá Yên Nhật hôm nay

Ngân hàng mua Yên Nhật hôm nay (JPY)

  • Ngân hàng Techcombank đang mua tiền mặt Yên Nhật hôm nay với giá thấp nhất là: 1 jpy = 170 VND
  • Ngân hàng PVcomBank đang mua chuyển khoản Yên Nhật hôm nay với giá thấp nhất là: 1 jpy = 172 VND
  • Ngân hàng HDBank đang mua tiền mặt Yên Nhật hôm nay với giá cao nhất là: 1 jpy = 177 VND
  • Ngân hàng HDBank đang mua chuyển khoản Yên Nhật hôm nay với giá cao nhất là: 1 jpy = 178 VND

Ngân hàng bán Yên Nhật hôm nay (JPY)

  • Ngân hàng PVcomBank đang bán tiền mặt Yên Nhật hôm nay với giá thấp nhất là: 1 jpy = 172 VND
  • Ngân hàng ACB đang bán chuyển khoản Yên Nhật hôm nay với giá thấp nhất là: 1 jpy = 179 VND
  • Ngân hàng SCB đang bán tiền mặt Yên Nhật hôm nay với giá cao nhất là: 1 jpy = 185 VND
  • Ngân hàng SCB đang bán chuyển khoản Yên Nhật hôm nay với giá cao nhất là: 1 jpy = 184 VND

Tỷ giá Won Hàn Quốc

Ngân hàng mua Won Hàn Quốc (KRW)

  • Ngân hàng NCB đang mua tiền mặt Won Hàn Quốc với giá thấp nhất là: 1 krw = 14 VND
  • Ngân hàng NCB đang mua chuyển khoản Won Hàn Quốc với giá thấp nhất là: 1 krw = 16 VND
  • Ngân hàng Nam Á đang mua tiền mặt Won Hàn Quốc với giá cao nhất là: 1 krw = 17 VND
  • Ngân hàng ACB đang mua chuyển khoản Won Hàn Quốc với giá cao nhất là: 1 krw = 18 VND

Ngân hàng bán Won Hàn Quốc (KRW)

  • Ngân hàng NCB đang bán tiền mặt Won Hàn Quốc với giá thấp nhất là: 1 krw = 16 VND
  • Ngân hàng ACB đang bán chuyển khoản Won Hàn Quốc với giá thấp nhất là: 1 krw = 19 VND
  • Ngân hàng Techcombank đang bán tiền mặt Won Hàn Quốc với giá cao nhất là: 1 krw = 22 VND
  • Ngân hàng MB đang bán chuyển khoản Won Hàn Quốc với giá cao nhất là: 1 krw = 21 VND

Tỷ giá KIP Lào

Ngân hàng mua KIP Lào (LAK)

  • Ngân hàng VietinBank đang mua chuyển khoản KIP Lào với giá thấp nhất là: 1 lak = 1 VND
  • Ngân hàng Sacombank đang mua chuyển khoản KIP Lào với giá cao nhất là: 1 lak = 1 VND

Ngân hàng bán KIP Lào (LAK)

  • Ngân hàng VietinBank đang bán tiền mặt KIP Lào với giá thấp nhất là: 1 lak = 1 VND
  • Ngân hàng Sacombank đang bán chuyển khoản KIP Lào với giá thấp nhất là: 1 lak = 1 VND
  • Ngân hàng MB đang bán tiền mặt KIP Lào với giá cao nhất là: 1 lak = 3 VND
  • Ngân hàng Sacombank đang bán chuyển khoản KIP Lào với giá cao nhất là: 1 lak = 1 VND

Tỷ giá Đô New Zealand

Ngân hàng mua Đô New Zealand (NZD)

  • Ngân hàng UOB đang mua tiền mặt Đô New Zealand với giá thấp nhất là: 1 nzd = 14,074 VND
  • Ngân hàng UOB đang mua chuyển khoản Đô New Zealand với giá thấp nhất là: 1 nzd = 14,174 VND
  • Ngân hàng MSB đang mua tiền mặt Đô New Zealand với giá cao nhất là: 1 nzd = 14,379 VND
  • Ngân hàng Saigonbank đang mua chuyển khoản Đô New Zealand với giá cao nhất là: 1 nzd = 14,451 VND

Ngân hàng bán Đô New Zealand (NZD)

  • Ngân hàng UOB đang bán tiền mặt Đô New Zealand với giá thấp nhất là: 1 nzd = 14,174 VND
  • Ngân hàng Sacombank đang bán chuyển khoản Đô New Zealand với giá thấp nhất là: 1 nzd = 14,787 VND
  • Ngân hàng đang bán tiền mặt Đô New Zealand với giá cao nhất là: 1 nzd = 15,203 VND
  • Ngân hàng SCB đang bán chuyển khoản Đô New Zealand với giá cao nhất là: 1 nzd = 15,270 VND

Tỷ giá Đô Hồng Kông hôm nay

Ngân hàng mua Đô Hồng Kông hôm nay (HKD)

  • Ngân hàng Đông Á đang mua tiền mặt Đô Hồng Kông hôm nay với giá thấp nhất là: 1 hkd = 2,410 VND
  • Ngân hàng SeABank đang mua chuyển khoản Đô Hồng Kông hôm nay với giá thấp nhất là: 1 hkd = 2,812 VND
  • Ngân hàng PVcomBank đang mua tiền mặt Đô Hồng Kông hôm nay với giá cao nhất là: 1 hkd = 2,940 VND
  • Ngân hàng Saigonbank đang mua chuyển khoản Đô Hồng Kông hôm nay với giá cao nhất là: 1 hkd = 2,963 VND

Ngân hàng bán Đô Hồng Kông hôm nay (HKD)

  • Ngân hàng SeABank đang bán tiền mặt Đô Hồng Kông hôm nay với giá thấp nhất là: 1 hkd = 2,812 VND
  • Ngân hàng Đông Á đang bán chuyển khoản Đô Hồng Kông hôm nay với giá thấp nhất là: 1 hkd = 3,030 VND
  • Ngân hàng SeABank đang bán tiền mặt Đô Hồng Kông hôm nay với giá cao nhất là: 1 hkd = 3,182 VND
  • Ngân hàng SeABank đang bán chuyển khoản Đô Hồng Kông hôm nay với giá cao nhất là: 1 hkd = 3,172 VND

Tỷ giá Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay

Ngân hàng mua Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay (CHF)

  • Ngân hàng Đông Á đang mua tiền mặt Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay với giá thấp nhất là: 1 chf = 22,610 VND
  • Ngân hàng Indovina đang mua chuyển khoản Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay với giá thấp nhất là: 1 chf = 24,695 VND
  • Ngân hàng Sacombank đang mua tiền mặt Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay với giá cao nhất là: 1 chf = 25,321 VND
  • Ngân hàng Sacombank đang mua chuyển khoản Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay với giá cao nhất là: 1 chf = 25,371 VND

Ngân hàng bán Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay (CHF)

  • Ngân hàng Indovina đang bán tiền mặt Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay với giá thấp nhất là: 1 chf = 24,695 VND
  • Ngân hàng Sacombank đang bán chuyển khoản Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay với giá thấp nhất là: 1 chf = 25,738 VND
  • Ngân hàng đang bán tiền mặt Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay với giá cao nhất là: 1 chf = 26,532 VND
  • Ngân hàng OCB đang bán chuyển khoản Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay với giá cao nhất là: 1 chf = 26,041 VND

Tỷ giá Baht Thái Lan hôm nay

Ngân hàng mua Baht Thái Lan hôm nay (THB)

  • Ngân hàng NCB đang mua tiền mặt Baht Thái Lan hôm nay với giá thấp nhất là: 1 thb = 600 VND
  • Ngân hàng GPBank đang mua chuyển khoản Baht Thái Lan hôm nay với giá thấp nhất là: 1 thb = 629 VND
  • Ngân hàng HDBank đang mua tiền mặt Baht Thái Lan hôm nay với giá cao nhất là: 1 thb = 669 VND
  • Ngân hàng Indovina đang mua chuyển khoản Baht Thái Lan hôm nay với giá cao nhất là: 1 thb = 681 VND

Ngân hàng bán Baht Thái Lan hôm nay (THB)

  • Ngân hàng GPBank đang bán tiền mặt Baht Thái Lan hôm nay với giá thấp nhất là: 1 thb = 629 VND
  • Ngân hàng Đông Á đang bán chuyển khoản Baht Thái Lan hôm nay với giá thấp nhất là: 1 thb = 690 VND
  • Ngân hàng MSB đang bán tiền mặt Baht Thái Lan hôm nay với giá cao nhất là: 1 thb = 733 VND
  • Ngân hàng Sacombank đang bán chuyển khoản Baht Thái Lan hôm nay với giá cao nhất là: 1 thb = 745 VND

Tỷ giá Nhân Dân Tệ hôm nay

Ngân hàng mua Nhân Dân Tệ hôm nay (CNY)

  • Ngân hàng Vietcombank đang mua tiền mặt Nhân Dân Tệ hôm nay với giá thấp nhất là: 1 cny = 3,333 VND
  • Ngân hàng Techcombank đang mua chuyển khoản Nhân Dân Tệ hôm nay với giá thấp nhất là: 1 cny = 3,040 VND
  • Ngân hàng Vietcombank đang mua tiền mặt Nhân Dân Tệ hôm nay với giá cao nhất là: 1 cny = 3,333 VND
  • Ngân hàng Eximbank đang mua chuyển khoản Nhân Dân Tệ hôm nay với giá cao nhất là: 1 cny = 3,387 VND

Ngân hàng bán Nhân Dân Tệ hôm nay (CNY)

  • Ngân hàng Techcombank đang bán tiền mặt Nhân Dân Tệ hôm nay với giá thấp nhất là: 1 cny = 3,040 VND
  • Ngân hàng MB đang bán chuyển khoản Nhân Dân Tệ hôm nay với giá thấp nhất là: 1 cny = 3,480 VND
  • Ngân hàng Indovina đang bán tiền mặt Nhân Dân Tệ hôm nay với giá cao nhất là: 1 cny = 3,708 VND
  • Ngân hàng OCB đang bán chuyển khoản Nhân Dân Tệ hôm nay với giá cao nhất là: 1 cny = 3,563 VND

Tỷ giá Rúp Nga hôm nay

Ngân hàng mua Rúp Nga hôm nay (RUB)

  • Ngân hàng VRB đang mua tiền mặt Rúp Nga hôm nay với giá thấp nhất là: 1 rub = 237 VND
  • Ngân hàng BIDV đang mua chuyển khoản Rúp Nga hôm nay với giá thấp nhất là: 1 rub = 274 VND
  • Ngân hàng VRB đang mua tiền mặt Rúp Nga hôm nay với giá cao nhất là: 1 rub = 237 VND
  • Ngân hàng Vietcombank đang mua chuyển khoản Rúp Nga hôm nay với giá cao nhất là: 1 rub = 289 VND

Ngân hàng bán Rúp Nga hôm nay (RUB)

  • Ngân hàng BIDV đang bán tiền mặt Rúp Nga hôm nay với giá thấp nhất là: 1 rub = 274 VND
  • Ngân hàng BIDV đang bán tiền mặt Rúp Nga hôm nay với giá cao nhất là: 1 rub = 352 VND

Tỷ giá Đô Đài Loan hôm nay

Ngân hàng mua Đô Đài Loan hôm nay (TWD)

  • Ngân hàng MSB đang mua tiền mặt Đô Đài Loan hôm nay với giá thấp nhất là: 1 twd = 688 VND
  • Ngân hàng MSB đang mua chuyển khoản Đô Đài Loan hôm nay với giá thấp nhất là: 1 twd = 701 VND
  • Ngân hàng BIDV đang mua tiền mặt Đô Đài Loan hôm nay với giá cao nhất là: 1 twd = 696 VND
  • Ngân hàng Indovina đang mua chuyển khoản Đô Đài Loan hôm nay với giá cao nhất là: 1 twd = 762 VND

Ngân hàng bán Đô Đài Loan hôm nay (TWD)

  • Ngân hàng MSB đang bán tiền mặt Đô Đài Loan hôm nay với giá thấp nhất là: 1 twd = 701 VND
  • Ngân hàng ACB đang bán chuyển khoản Đô Đài Loan hôm nay với giá thấp nhất là: 1 twd = 791 VND
  • Ngân hàng MSB đang bán tiền mặt Đô Đài Loan hôm nay với giá cao nhất là: 1 twd = 853 VND
  • Ngân hàng Sacombank đang bán chuyển khoản Đô Đài Loan hôm nay với giá cao nhất là: 1 twd = 884 VND

Bạn đang xem bài viết Tỷ Giá Đô Và Euro trên website Duhoceden.com. Hy vọng những thông tin mà chúng tôi đã chia sẻ là hữu ích với bạn. Nếu nội dung hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!